Có 2 kết quả:
印数 yìn shù ㄧㄣˋ ㄕㄨˋ • 印數 yìn shù ㄧㄣˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the amount of books etc printed at one impression
(2) print run
(2) print run
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the amount of books etc printed at one impression
(2) print run
(2) print run
Bình luận 0